THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ

  • 1,350,000VND
    Máy Cân Mực Sabaru SB 68 Máy 5 tia xanh giá rẻ Gồm 4 tia đứng 1 tia ngang Sử dụng Pin li-on 3,7V- 2280 Mah Có thể thay thế pin tiểu AAA Độ chính xác: 2,0mm/ 10m Khoảng cách lý tưởng: 40m Phụ kiện: Chân máy, pin 2280 Mah, sạc pin, kính bảo vệ, […]
  • Thông Số Chi Tiết Về RTK E-Survey E300

    1. Thông số vật lý

    • Loại: Mặt Đất
    • Ra mắt: 2019
    • Chiều cao: 7.6cm
    • Độ sâu: 18cm
    • Đường kính: 18cm
    • Tổng trọng lượng: 1.2kg
    • Vật liệu: Hợp kim magiê

    2. Thông số nguồn điện

    • Công suất hoạt động tối thiểu: 9V
    • Công suất hoạt động tối đa: 28V
    • Nguồn cấp điện: Pin tích hợp 7.2V 6800mAH
    • Thời gian hoạt động tối đa sau khi đầy pin: 10 giờ

    3. Môi trường hoạt động

    • Nhiệt độ hoạt động tối thiểu: -45 độ C
    • Nhiệt độ hoạt động tối đa: 65 độ C
    • Chống ẩm: 100%
    • Chống nước và cát: IP67
    • Khả nang chống sốc: Cho phép rơi tự do từ độ cao 1.2m

    4. Hiệu Suất Làm Việc

    • Số kênh: 600
    • Tín hiệu vệ tinh GNSS theo dõi: GPS, GLONASS,Beidou, Galileo, QZSS

    5. Độ Chính Xác Đo Tĩnh

    • Độ chính xác mặt phẳng : 2.5mm+0.5ppm
    • Độ chính xác cao độ : 5mm+0.5ppm
    • Phạm vi hoạt động ở trạng thái đo tĩnh: ≤ 80 km
    • Bộ nhớ trong trạng thái tĩnh 64 MB

    6. Độ Chính Xác Đo Động

    • Ngang: 8mm+0.5ppm
    • Dọc: 15mm+0.5ppm

    7. Khảo Sát Nghiêng

    • Tích hợp cảm biến, cho phép đo ở vị trí khó nhất
     
    • CÔNG TY TNHH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG GIA LINH
    • Địa chỉ: Số 103 Khuất Duy Tiến, P.Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, Hà Nội
    • Email: gialinhdodac@gmail.com; gialinhdodacdiachinh@gmail.com
    • Người đại diện:Trần Quang Huy
    • Hotline:0978.158.712
    • Website:moitruonggialinh.vn
  • Thông Số Kỹ Thuật Của Máy RTK 2 Tần Số E-Survey E300 Pro

    1. Thông số vật lý

    • Kích thước: φ158 mm x 53 mm
    • Trọng lượng: 940g

    2. Môi trường hoạt động

    • Nhiệt độ hoạt động: Từ -30 Độ C đến 65 Độ C
    • Nhiệt độ bảo quản: Từ -40 Độ C đến 80 Độ C
    • Khả năng chống nước/bụi: IP67
    • Khả năng chống sốc: Cho phép rơi tự do từ độ cao 1.2 mét xuống bề mặt bê tông
    • Chống rung: Có
    • Chống ẩm: 100%
    • Chỉ tiêu: Vệ tinh, Datalink, Mức pin, Bluetooth, chỉ báo pin thông minh

    3. Nguồn điện

    • Nguồn cấp điện: Pin tích hợp Lithium-ion 7.2V – 6800mAH
    • Điện áp: 9 – 28V DC
    • Thời giam làm việc tối đa sau khi sạc đầy: 12 giờ
    • Thời gian sạc: 4 giờ

    4. Hệ thống định vị

    • Số kênh: 800 kênh
    • Theo dõi vệ tinh GNSS:
      • GPS: L1CA/L1P/L1C/L2P/L2C/L5
      • GLONASS: G1, G2, G3
      • BeiDou:B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b, ACEBOC
      • Galileo: E1, E5a, E5b, ALTBOC, E6
      • SBAS: L1/L5
      • IRNSS
      • QZSS: L1C/A, L1C, L2C, L5, LEX
      • L-Band: ATLAS H10/H30/H50
    • Tốc độ cập nhật: Từ 5Hz tới 50Hz
    • Phản ứng tín hiệu: <1 giây
    • Thời gian khởi tạo: <10 giây
    • Độ tin cậy khởi tạo: 99.9%
    • Bộ nhớ: 16Gb

    5. Hiệu suất làm việc

    • Độ chính xác đo tĩnh:
      • Ngang :5 mm + 0.5 ppm
      • Chiều dọc: 5 mm + 0.5 ppm
    • Độ chính xác đo RTK:
      • Ngang :8 mm + 1 ppm
      • Chiều dọc: 15 mm + 1 ppm
    • Mã vi sai: Ngang:25 m
    • Độ chính xác SBAS: Ngang:3 m

    6. Kết nối

    • 5-pin: Kết nối nguồn và radio ngoài
    • Type- C: Dùng để sạc và chuyển dữ liệu
    • SIM Card: Nano Sim
    • Mạng di động: 4G toàn cầu
    • Bluetooth: V2.1+EDR / V4.1 Dual Mode, Class 2
    • WIFI: 802.11 ac/n/b/g/n, tích hợp Sim 4G
    • WebUI: Cập nhật firmware, quản lý cài đặt và tình trạng hoạt động, download dữ liệu
    • Voice: TTS Voice
    • Electronic Bubble: Hỗ trợ
    • MEMS*: Hỗ trợ
    • NMEA Output: GGA, ZDA, GSA, GST, VTG, RMC, GLL

    7. Radio trong

    • Truyền điện 05/1w
    • Tần số 410-470MHz
    • Giãn cách kênh 12.5 KHz / 25 KHz
    • Phạm vi hoạt động thông thường 3 – 5 km

    8. Radio ngoài:

    • Phạm vi hoạt động: 8-25km
  • Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Của Máy GPS 2 Tần Số RTK E-Survey E600

    1. Thông số vật lý

    • Kích thước: 156mm*76mm
    • Trọng lượng: 1.2kg ( Đã bao gồm 2 pin bên trong)

    2. Môi trường hoạt động

    • Nhiệt độ hoạt động: Từ -45 độ C đến 65 độ C
    • Nhiệt độ bảo quản: Từ -45 độ C đến 80 độ C
    • Chống bụi/nước:IP67/IP68 (Russian Version)
    • Chống sốc: Cho phép rơi tự do từ độ cao 2m xuống nền bê tông
    • Chống rung: Có
    • Chống ẩm: 100%, ngưng tụ

    3. Hệ thống định vị

    • Số kênh:
      • Mainboard Hemisphere: 600
      • Mainboard Novatel: 555
      • Mainboard Trimble: 336
    • Tín hiệu vệ tinh GNSS
      • GPS: L1CA/L1P/L1C/L2P/L2C/L5
      • GLONASS: G1/G2,P1/P2
      • BeiDOU: B1/B2/B3
      • GALILEO: E1BC/E5a/E5b/(E6)
      • QZSS: L1CA/L2C/L5/L1C
      • NAVIC: L5
      • SBAS: L1 CA/L5
    • Độ chính xác cao tĩnh
      • Chiều ngang: 2mm + 0.1ppm
      • Chiều dọc: 3mm + 0.4ppm
    • Độ chính xác đo tĩnh:
      • Chiều ngang: 2mm+0.5ppm RMS
      • Chiều dọc: 3mm+0.5ppm RMS
    • Độ chính xác đo động RTK:
      • Chiều ngang: 4mm + 1ppm RMS
      • Chiều dọc: 8mm + 1ppm RMS
    • Độ chính xác SBAS: Ngang: 0.5m RMS
    • Mã vi sai chính xác: Ngang: 0.25m RMS
    • Tốc độ cập nhật: Tối đa 50Hz

    4. Phương thức kết nối

    • Bộ nhớ trong: 8GB, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài TF card
    • Bluetooth: V2.1+EDR/V4.0 dual mode, Class2
    • WIFI: 802.11b/g/n
    • 4G toàn cầu: Hỗ trợ mạng 4G/ GSM/GPRS/EDGE/LTE/UMTS/WCDMA
    • Radio UHF: Công xuất 1W, Tấn sồ 410-470Mhz, khoảng cách làm việc 5km trong điều kiện thuận lợi
    • Web UI: Cập nhật firmware, quản lý cài đặt và tình trạng hoạt động, download dữ liệu
    • Electronic Bubble: Hỗ trợ
    • Khảo sát độ nghiêng: Hỗ trợ

    5. Các kênh giao tiếp

    • TNC: Cho Radio trong
    • 5-pin: Radio và nguồn ngoài
    • 7-pin: Kết nối PC và các thiết bị như Echo Sounder
    • Cổng giao tiếp khác: Khe SIM, Khe cắm thẻ nhớ TF
    • Hiển thị: Vệ tinh, datalink, bluetooth, tình trạng wifi

    6. Chỉ số nguồn

    • Nguồn điện: 9-28V DC, có khả năng chống sốc điện
    • Thời gian hoạt động khi đầy pin: 10 giờ
    • Pin: 2 pin trong, 7.2V/3400mAh*2
  • Thông Số Kỹ Thuật Của RTK E-Survey E800

    1. Hiệu suất GNSS

    • Số kênh:600
    • Theo dõi vệ tinh:
      • GPS:L1CA/L1P/L1C/L2P/L2C/L5
      • GLONASS:G1/G2, P1/P2
      • BeiDou:B1/B2/B3
      • GALILEO:E1BC/E5a/E5b
      • QZSS:L1CA/L2C/L5/L1C
      • SBAS:L1 CA/L5
      • L-BAND
    • Độ chính xác tĩnh
      • Ngang: RMS 2 mm + 1ppm
      • Dọc: RMS 3 mm + 1ppm
    • Độ chính xác đo RTK
      • Ngang: 8 mm + 1 ppm
      • Dọc: 15mm + 1 ppm
    • Độ chính xác SBAS: Ngang: 0,3m RMS
    • Độ chính xác khác biệt: Ngang: 0,25m RMS
    • Tốc độ cập nhật: Lên đến 50Hz

    2. Thông số vật lý

    • Kích thước:158mm x 158mm x 72mm
    • Trọng lượng:1250g
    • Chất liệu:Hợp kim Magiê

    3. Thông số nguồn cấp điện

    • Pin:Tích hợp Pin sạc Li-ion 7.2V / 13.6 Ah
    • Thời gian làm việc:Tối đa 12 giờ
    • Điện áp:9 ~ 28V DC/ bảo vệ quá áp

    4. Giao diện

    • Màn hình:VGA LCD LCD 1,45 “(320 x 240), màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm
    • TNC:Dùng cho ăng-ten UHF
    • 5 PIN:Nguồn và Radio ngoài, RS232
    • Type-C:Đầu vào DC 5V / 9V / 15V / 20V, PD3.0, USB OTG, USB2.0, RS232
    • Nút:Nút nguồn
    • Hiển thị:4 chỉ số, GNSS / BT / UHF / PWR

    5. Môi trường hoạt động

    • Nhiệt độ hoạt động:-30℃ ~+65℃
    • Nhiệt độ bảo quản:-40℃ ~+80℃
    • Chống bụi/nước:IP67
    • Chống sốc:Không bị ảnh hưởng nếu rơi tự do từ độ cao dưới 2 mét xuống nền bê tông
    • Chống rung:
    • Chống ẩm:100% – Không ngưng tụ

    6. Kết nối

    • Bộ nhớ trong:16G; Hỗ trợ thẻ thêm thẻ nhớ TF ngoài, tối đa 32G
    • Bluetooth:1 + EDR / V4.1 Chế độ kép, Class2
    • WIFI:11 b / g / n
    • 4G:GSM / GPRS / EDGE / LTE / UMTS / W- CDMA
    • Internal UHF
      • TX (điều chỉnh 2 / 5W) & RX, Tần số 410-470 MHz
      • Khoảng cách làm việc: 10km trong môi trường tối ưu
    • Web UI:Dễ dàng quản lý trạng thái, cài đặt, nâng cấp và tải dữ liệu
    • Bong bóng điện tử:Cho phép
    • Khảo sát nghiêng:30 độ
  • 2,000,000VND
    Hãng NIKON Độ chính xác: 1,0mm/ 1km đo khép vòng. Độ phóng đại 24X Phạm vi bù: +-16’
  • Máy thủy bình Leica NA 730 Plus  Thông số máy thủy bình Leica NA 730 Plus – Độ phóng đại ống kính: 30x – Sai số trên 1km đo đi và đo về : ±0.7 mm – Hệ số k: 100 – Ảnh : thuận – Trường nhìn: 1°30’ – Khoảng cách nhìn ngắn nhất […]
  • Máy thủy bình Leica NA324 THÔNG SỐ CHÍNH Mã máy : NA324 Hãng sản xuất: LEICA Geosystems Độ chính xác đo đi đo về trên 1km: 2.0mm Độ chính xác đo đơn trên 30m: 1.2mm THẤU KÍNH MÁY Độ phóng đại : 24X Đường kính ống kính : 36mm Hình ảnh nhìn qua thấu kính : ảnh thuận Khoảng cách đọc mia […]
  • 3,400,000VND
    Hãng Topcon – Japan Độ chính xác: 1,0mm/ 1km đo khép vòng. Độ phóng đại 28X Phạm vi bù: +-16’
  • MÁY THỦY BÌNH TỰ ĐỘNG LEICA NA524 Hãng sx: Leica-Thụy Sỹ Chất lượng: mới 100% Bảo hành: 5 năm Miễn phí kiểm định trọn đời Độ phóng đại: 32X Độ chính xác: ±2.0mm/1km Máy thủy bình Leica NA532  Máy bình thủy Leica NA524 cung cấp độ phóng đại 24x và sai số đo đi đo về tính […]
  • Máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS10 là sản phẩm của sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại, tiện ích người dùng và thiết kế hoàn mỹ, tất cả mang lại độ tin cậy lớn, và hiệu suất làm việc đáng kinh ngạc ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Bạn sẽ yêu thích máy toàn đạc Leica TS10 ngay lần đầu tiên khởi động máy, bởi màn hình đồ họa cảm ứng lớn, các ứng dụng đo được thể hiện bằng hình ảnh vô cùng trực quan, mang lại cảm giác làm việc thoải mái. Trên hết, thế hệ máy toàn đạc mới của Leica – FlexLine Series – một lần nữa củng cố vị trí số 1 trong ngành trắc địa, đo lương trong hơn 200 hình thành và phát triển.
0978158712
0978158712